Vĩnh Bình 33 49 Vĩnh 349 7349 nhẹ Bình Bình 833 4833 Xiên AB 62 74 87 98 Gia Ninh 74 89 Gia 874 6874 nhẹ Ninh Ninh 689 3689 Xiên AB 54 63 71 88 Hải Phòng 79 98 679 398 4679 5398 Xiên aB 54 68 74 65 83 92 Good Luck To Me
Thành Long 69 71 Long 369 7369 nhẹ Thành Thành 571 8571 Xiên AB 27 63 73 92 Đà Quảng 14 76 Đà 476 9476 nhẹ Quảng Quảng 714 3714 Xiên AB 38 52 74 86 Nam Định 27 58 327 358 9327 1358 Xiên aB 32 69 71 73 84 99 Good Luck To Me
Tiền Kiên 62 73 Tiền 362 8362 nhẹ Kiên Kiên 673 9673 Xiên AB 28 52 78 91 Tum Hoà 38 79 Hoà 479 8479 nhẹ Tum Tum 638 7638 Xiên AB 52 68 71 88 Thái Bình 17 38 617 238 3617 7238 Xiên aB 59 62 74 26 42 66 Good Luck To Me
Thành*Đồng 38 69 Thành 738 1738 Đồng 769 1769 nhẹ Thành Xiên AB 42 54 70 99 Phú*Thiên 32 73 Phú 932 7932 Thiên 673 8673 nhẹ Phú Xiên AB 46 58 67 89 Miền Bắc 17 38 417 638 6417 7638 Xiên aB 26 49 57 25 39 54