Ngày Ất Tỵ, tháng Ất Mùi, năm Bính Thân, giờ xổ Giáp thân/Ất dậu Tuổi xung Quý Hợi 23 83, Tân Hợi 10 70; Tân Tỵ 41 Vật chủ: Cẩu (Chó) : 11 51 91 Thiếu QS X0 X1, tài X8 X9
Bính ngọ: ngày Bính Ngọ, tháng Ất Mùi, năm Bính Thân, giờ xổ Bính thân/ Đinh dậu Sao Vị (thổ) X3X Tuổi xung Mậu Tí, Canh Tí 3X: thổ (X8 X9): 38 39 X3: kim - thổ - hỏa: Dần - Ngọ; Tuất - Ngọ: 62 63 82 23 43 42 Bính ngọ Đinh Mùi sanh Giáp Dần, Ất Mão: 14 15 74 75 34 35
Bùn bùn ngâm chơi Bính ất ất giáp Thân mùi tỵ thân Thực tỷ nhật kiếp Tỵ thân lục hạp Ất sinh tháng mùi là mộ khố, mất lệnh Tỷ kiếp trùng trùng mà ko gốc Thân chi năm tháng có gốc Nhật nhược Dụng tỷ kiếp hộ tài (x3 ất trụ tháng) Dụng ấn tiết quan Ấn tinh ko lộ (x6 nhâm tàng chi thân trụ năm)