anh xin mà cũng ráng nghe xem thế nào đúng thật là thãm họa. nhưng nêu cao tinh thần âm nhạc của anh ấy
chu choa... kì dị.... sao xổ kì dị... sao xổ cái B ct x7 dị.... sao ra luôn ngây 4 càng 9887 dị... có bị khìn hok dị... sao lại chọn ghép 5-6 dị sao bắt được dị òi mà lại còn xõng mất 4c dị
Mò Mò Cái Phau Câu Đang Lên Cơn Nghiện B TN coi chừng nó X6X có thể lắm àk 66-61-65-56-86 nhiều quá dị chàiii B AG... hok lẽ là 22-26-62 27-57-77 32-93 chọn sao đây
00 : trứng vịt => 82 01 - 41 - 81 : con cá trắng => 05 02 - 42 - 82 : ốc => 16 03 - 43 - 83 : xác chết (con vịt) => 32 04 - 44 - 84 : con công 12 05 - 45 - 85 : con trùng 01 06 - 46 - 86 : con cọp 17 07 - 47 - 87 : con heo 24 08 - 48 - 88 : con thỏ 20 09 - 49 - 89 : con trâu 33 10 - 50 - 90 : con rồng nằm 18 11 - 51 - 91 : con chó 15 12 - 52 - 92 : con ngựa 04 13 - 53 - 93 : con voi 14 14 - 54 - 94 : con mèo nhà 13 15 - 55 - 95 : con chuột 11 16 - 56 - 96 : con ong 02 17 - 57 - 97 : con hạc 06 18 - 58 - 98 : con mèo rừng 10 19 - 59 - 99 : con bướm 27 20 - 60 : con rết (con rít áh) 28 21 - 61 : Thuý Kiều 22 22 - 62 : bồ câu 21 23 - 63 : con khỉ 30 24 - 64 : con ếch 07 25 - 65 : con ó 35 26 - 66 : rồng bay 31 27 - 67 : con rùa 19 28 - 68 : con gà 29 29- 69: con lươn 28 30 - 70 : con cá đen 23 31 - 71 : con tôm 26 32 - 72 : con rắn 03 33 - 73 : con nhện 09 34 - 74 : con nai 36 35 - 75 : con dê 25 36 - 76 : bà vải 34 37 - 77 : ông trời 40 38 - 78 : ông địa 39 39 - 79 : thần tài 38 40 - 80 : ông táo 37 41 - Con bò 50 42 - Con tầm 61 43 - Bó củi 23 44 - Con chồn 21 45 - Bàn thờ 10 46 - Nóc nhà 71 47 - Bồ tát 42 48 - Cái mõ 02 49 - Bếp nấu 09 50 - Bia mộ 81 51 - Cái chén 31 52 - Bạc tiên 40 53 - Nắm mồ 41 54 - Cái ví 51 55 - Bè gổ 02 56 - Con dế 20 57 - Chèo thuyền 60 58 - Biển cạn 01 59 - Bình sứ 72 60 - Bú 82 61 - Cây búa 04 62 - Con vịt 12 63 - Cá lia thia 03 64 - Con ruồi 70 65 - Bụi cây 53 66 - bảo vật 13 67 - Cái muổng 91 68 - Mưa bảo 92 69 - Con sóc 82 70 - Heo rừng 32 71 - Trái bưởi 62 72 - Buồng trứng 30 73 - Chim cò 80 74 - Con kiến 63 75 - Cây viết 52 76 - Con rái 43 77 - Mây ngủ sắc 04 78 - Gà mái 93 79 - Vé số 83 80 - Ô. Táo lớn 73 81 - Miếu hoang 50 82 - Mái nhà 61 83 - Bà phước 23 84 - Cái mõ 21 85 - Cái máng 10 86 - Người mù 71 87 - Khăn nhung => 42 88 - Xác chết => 02 89 - Bà bầu => 09 90 - Mực đen => 81 91 - Chiếc tàu => 51 92 - Mồ mã => 40 93 - Bãi cỏ 41 94 - Ngôi sao 31 95 - Áo lót 02 96 - Rơm lúa 20 97 - Tờ báo 60 98 - Áp lực 01 99 - Tra tấn 72 đệ gởi bảng này ở đây cho chị tiện theo dõi hen
BẢNG THỐI THÂN 00,40,80 có thối thân 37,77 01.41.81 '' 05.45.85 02.42.82 '' 16.56.96 03.43.83 '' 32.72 04.44.84 '' 12.52.92 06.46.86 '' 17.57.97 07.47.87 '' 24.64 08.48.88 '' 20.60 09.49.89 '' 33.73 10.50.90 '' 18.58.98 11.51.91 '' 15.55.95 13.53.93 '' 14.54.94 19.59.99 '' 27.67 21.61 '' 22.62 23.63 '' 30.70 25.65 '' 35.75 26.66 '' 31.71 28.68 '' 29.69 34.74 '' 36.76 38.78 '' 39.79 Đây là bảng của bác KTN
thank e trai nhiều nàthế là ok lắm rùi nà... giờ để chị nhờ ng ta khôi phục cái bản Đoài cung chấn chút nữa là xem như có thể dễ bề chọn lọc... tuy ko tuyệt đối nhưng thiết nghỉ nó có thể cho vào vận dụng được rồi ákkk chờ đợi bao nhiêu lâu cuối cùng cũng được đưa vào vận dụng .... àk cho chị nhờ đệ thêm lần nữa nha sẵng đệ úp giúp chị bản 60 hoa giáp mà là bản củ ák nha
-Bảng Ngũ Hành Nạp ÂM Hành Kim Gồm CÓ : Giáp Ngọ, Ất Mùi ( Sa Trung Kim) =>Giáp Ngọ 59 => Bát Tự 60 ( Tốn ) =>Ất Mùi 58 => Bát tự 59 ( Khảm ) Nhâm Dần, Qúi Mão (Kim Bạch Kim) =>Nhâm Dần 51 => Bát Tự 52( Cấn ) =>Quý Mão 50 => Bát Tự 51 ( Ly ) Canh Tuất, Tân Hợi ( Thoa Xuyến Kim) =>Canh Tuất 43 => Bát Tự 44 ( Khảm ) =>Tân Hợi 42 => Bát Tự 43 ( Khôn ) Giáp Tí-Ất Sửu ( Hải Trung Kim.) =>Giáp Tí 29 - 89 => Bát Tự 30 - 90 ( Chấn ) =>Ất Sửu 28 - 88 => Bát Tự 29 - 89 ( Tốn ) Canh Thìn-Tân Tỵ ( Bạch Lạp Kim ) =>Canh Thìn 13-73 => Bát Tự 14 - 74 ( Chấn ) =>-Tân Tỵ 12 - 72 => Bát Tự 13 - 73 ( Tốn ) Nhâm Thân, Quí Dậu ( Kiếm Phong Kim ) =>Nhâm Thân 21-81=> Bát Tự 22 - 82 ( Khôn ) =>Quý Dậu 20 - 80 => Bát Tự 21 - 81 ( Chấn ) -------------------------------------------------------- Hành Hỏa Gồm có : Bính Dần, Đinh Mão ( Lư Trung Hỏa ) =>Bính Dần 27 -87 => Bát tự 28 - 88 ( Khảm ) => Đinh Mão 26 -86 => Bát Tự 27 - 87 ( Càn ) Giáp Tuất, Ất Hợi ( Sơn Đầu Hỏa ) =>Giáp Tuất 19-79 => Bát Tự 20 - 80( Càn ) =>Ất Hợi 18 - 78 => Bát Tự 19 - 79 ( Đoài ) Bính Thân, Đinh Dậu ( Sơn Hạ Hỏa ) =>Bính Thân 57 => Bát Tự 58( Khôn ) => Đinh Dậu 56=> Bát Tự 57 ( Chấn ) Mậu Tí, Kỷ Sữu ( Tích Lịch Hỏa ) =>Mậu Tí 05 - 65 => Bát Tự 06 - 66 ( Càn ) =>Kỷ Sửu 04 - 64 => Bát Tự 05 - 65 ( Đoài ) Giáp Thìn, Ất Tỵ ( Phú Đăng Hỏa ) =>Giáp Thìn 49=> Bát tự 50 ( Tốn ) =>Ất Tỵ 48-=> Bát tự 49 ( Đoài ) Mậu Ngọ, Kỷ Mùi ( Thiên Thượng Hỏa ) =>Mậu Ngọ 35 - 95=> Bát tự 36 - 96( Chấn ) =>Kỷ Mùi 34 - 94=> Bát tự 35 - 95 ( Tốn ) ------------------------------------------------------- Hành Mộc Gồm Có : Mậu Thìn, Kỷ Tỵ ( Đại Lâm Mộc ) =>Mậu Thìn 25 - 85,=> Bát tự 26 - 86 ( Đoài ) =>Kỷ Tỵ 24 - 84=> Bát tự 25 - 85 ( Cấn ) Nhâm Ngọ, Quí Mùi ( Dương Liễu Mộc ) =>Nhâm Ngọ 11-71=> Bát tự 12 - 72 ( Ly ) =>Quý Mùi 10 - 70=> Bát tự 11 - 71 ( Càn ) Canh Dần, Tân Mão ( Tùng Bách Mộc ) =>Canh Dần 03 - 63=> Bát tự 04 - 64 ( Khôn ) =>Tân Mão 02 - 62=> Bát tự 03 -63 ( Ly ) Mậu Tuất, Kỷ Hợi ( Bình Địa Mộc ) =>Mậu Tuất 55=> Bát tự 56 ( Tốn ) =>Kỷ Hợi 54=> Bát tự 55 ( Cấn ) Nhâm Tí, Quí Sữu ( Tang Đố Mộc ) =>Nhâm Tí 41=> Bát tự 42 ( Chấn ) =>Quý Sửu 40 - 00=> Bát tự 41 -01 ( Tốn ) Canh Thân, Tân Dậu ( Thạch Lựu Mộc ) =>Canh Thân 33-93=> Bát tự 34 - 94 ( Khôn ) =>Tân Dậu 32 - 92=> Bát tự 33 - 93 ( Càn ) -------------------------------------------------------- Hành Thổ Gồm có : Canh Ngọ, Tân Mùi ( Lộ Bàng Thổ ) =>Canh Ngọ 23 - 83=> Bát tự 24 - 84 ( Ly ) =>Tân Mùi 22 - 82=> Bát tự 23 - 83 ( Khảm ) Mậu Dần, Kỷ Mão ( Thành Đầu Thổ ) =>Mậu Dần 15 - 75 => Bát tự 16 - 76 ( Khảm ) =>Kỷ Mão 14 - 74=> Bát tự 15 - 75 ( Khôn ) Bính Tuất, Đinh Hợi ( Ốc Thượng Thổ ) =>Bính Tuất 07 - 67=> Bát tự 08 - 68 ( Tốn ) =>Đinh Hợi 06 - 66=> Bát tự 07 - 67 ( Cấn ) Canh Tí, Tân Sữu ( Bích Thượng Thổ ) =>Canh Tí 53=> Bát tự 54 ( Càn ) =>Tân Sửu 52=> Bát tự 53 ( Đoài ) Mậu Thân, Kỷ Dậu ( Đại Trạch Thổ ) =>Mậu Thân 45=> Bát tự 46 ( Cấn ) =>Kỷ Dậu 44=> Bát tự 45 ( Ly ) Bính Thìn, Đinh Tỵ ( Sa Trung Thổ ) =>Bính Thìn 37 - 97=> Bát tự 38 - 98 ( Khảm ) => Đinh Tỵ 36 - 96=> Bát tự 37 - 97 ( Khôn ) ------------------------------------------------------- Hành Thủy Gồm có : Bính Tí, Đinh Sữu ( Giản Hạ Thủy ) =>Bính Tí 17 - 77=> Bát tự 18 - 78 ( Cấn ) =>Đinh Sửu 16 - 76=> Bát tự 17 - 77 ( Ly ) Giáp Dần, Ất Mão ( Đại Khuê Thủy ) =>Giáp Dần 39 - 99=> Bát tự 40 -00 ( Cấn ) =>Ất Mão 38 -98=> Bát tự 39 - 99 ( Ly ) Bính Ngọ, Đinh Mùi ( Thiên Hà Thủy ) =>Bính Ngọ 47=> Bát tự 48 ( Càn ) =>Đinh Mùi 46=> Bát tự 47 ( Đoài ) Nhâm Thìn, Quí Tỵ ( Trường Lưu Thủy ) =>Nhâm Thìn 01-61=> Bát tự 02 - 62 ( Khảm ) =>Quý Tỵ 60=> Bát tự 61 ( Khôn ) Giáp Thân, Ất Dậu ( Tuyền Trung Thủy ) =>Giáp Thân 09-69=> Bát tự 10 -70 ( Khôn ) =>Ất Dậu 08 - 68=> Bát tự 09 - 69 ( Chấn ) Nhâm Tuất, Quí Hợi ( Đại Hải Thủy ) =>Nhâm Tuất 31-91=> Bát tự 32 - 92 ( Đoài ) =>Quý Hợi 30 - 90 =>Bát tự 31 - 91 ( Cấn ) #################_________############### Giáp Tí 29 - 89 cung Chấn, mạng Hải Trung Kim => Bát Tự 30 - 90 Giáp Dần 39 - 99 cung Cấn, mạng Ðại Khê Thuỷ => Bát Tự 40 -00 Giáp Thìn 49 cung Tốn, mạng Phúc Ðăng Hoả => Bát Tự 50 Giáp Ngọ 59 cung Ly, mạng Sa Trung Kim => Bát Tự 60 Giáp Thân 09-69 cung Khôn , mạng Tuyền Trung Thuỷ=> Bát Tự 10 -70 Giáp Tuất 19-79 cung Càn, mạng Sơn Ðầu Hoả => Bát Tự 20 -80 ----------------------------------------------------------------- Ất Sửu 28 - 88 cung Tốn, mạng Hải Trung Kim => Bát Tự 29 -89 Ất Mão 38 -98 cung Ly, mạng Ðại Khê Thuỷ =>Bát Tự 39 -99 Ất Tỵ 48 cung Ðoài, mạng Phúc Ðăng Hoả => Bát Tự 49 Ất Mùi 58 cung Khảm, mạng Sa Trung Kim => Bát Tự 59 Ất Dậu 08 - 68 cung Chấn, mạng Tuyền Trung Thuỷ=> Bát Tự 09 -69 Ất Hợi 18 - 78 cung Ðoài, mạng Sơn Ðầu Hoả =>Bát Tự 19 -79 ---------------------------------------------------------------- Bính Tí 17 - 77 cung Cấn, mạng Giáng Hạ Thuỷ => Bát Tự 18 -78 Bính Dần 27 -87 cung Khảm, mạng Lư Trung Hoả => Bát Tự 28 -88 Bính Thìn 37 - 97 cung Khảm, mạng Sa Trung Thổ => Bát Tự 38 -98 Bính Ngọ 47 cung Càn, mạng Thiên Hà Thuỷ => Bát Tự 48 Bính Thân 57 cung Khôn, mạng Sơn Hạ Hỏa => Bát Tự 58 Bính Tuất 07 - 67 cung Tốn,mạng Ốc Thượng Thổ => Bát Tự 08 - 68 --------------------------------------------------------------- Đinh Sửu 16 - 76 cung Ly, mạng Giáng Hạ Thuỷ => Bát Tự 17 - 77 Đinh Mão 26 -86 cung Càn , mạng Lư Trung Hoả => Bát Tự 27 - 87 Đinh Tỵ 36 - 96 cung Khôn, mạng Sa Trung Thổ => Bát Tự 37 - 97 Đinh Mùi 46 cung Ðoài, mạng Thiên Hà Thuỷ => Bát Tự 47 Đinh Dậu 56 cung Chấn, mạng Sơn Hạ Hoả => Bát Tự 57 Đinh Hợi 06 - 66 cung Cấn, mạng Ốc Thượng Thổ => Bát Tự 07 - 67 -------------------------------------------------------------- Mậu Tí 05 - 65 cung Càn, mạng Thích Lịch Hoả=>Bát Tự 06 -66 Mậu Dần 15 - 75 cung Khảm, mạng Thành Ðầu Thổ=> Bát Tự 16 - 76 Mậu Thìn 25 - 85 cung Ðoài, mạng Ðại Lâm Mộc=> Bát Tự 26 - 86 Mậu Ngọ 35 - 95 cung Chấn, mạng Thiên Thượng Hoả=> Bát Tự 36 -96 Mậu Thân 45 cung Cấn, mạng Ðại Trạch Thổ=>Bát Tự 46 Mậu Tuất 55 cung Tốn, mạng Bình địa mộc=>Bát Tự 56 -------------------------------------------------------------- Kỷ Sửu 04 - 64 cung Ðoài, mạng Thích Lịch Hoả=> Bát Tự 05 - 65 Kỷ Mão 14 - 74 cung Khôn, mạng Thành Ðầu Thổ => Bát Tự 15 - 75 Kỷ Tỵ 24 - 84 cung Cấn, mạng Ðại Lâm Mộc=> Bát Tự 25 - 85 Kỷ Mùi 34 - 94 cung Tốn, mạng Thiên Thượng Hoả => Bát Tự 35 - 95 Kỷ Dậu 44 cung Ly, mạng Ðại Trạch Thổ =>Bát Tự 45 Kỷ Hợi 54 cung Cấn, mạng Bình Ðịa Mộc=> Bát Tự 55 ----------------------------------------------------------------- Canh Tí 53 cung Càn, mạng Bích Thượng ThổCanh => Bát Tự 54 Canh Dần 03-63 cung Cấn, mạng Tòng Bá mộc=> Bát Tự 04 - 64 Canh Thìn 13-73 cung Chấn, mạng Bạch Lạp Kim=> Bát Tự 14 - 74 Canh Ngọ 23 - 83 cung Ly, mạng Lộ Bàng Thổ=> Bát Tự 24 - 84 Canh Thân 33-93 cung Khôn, mạng Thạch Lựu Mộc=> Bát Tự 34 - 94 Canh Tuất 43 cung Khảm, mạng Xoa Kim Xuyến=> Bát Tự 44 ---------------------------------------------------------------- Tân Sửu 52 cung Ðoài, mạng Bích Thượng Thổ=> Bát Tự 53 Tân Mão 02 - 62 cung Ly, mạng Tòng Bá mộc =>Bát Tự 03 - 63 Tân Tỵ 12 - 72 cung Tốn, mạng Bạch Lạp Kim=> Bát Tự 13 - 73 Tân Mùi 22 - 82 cung Khảm, mạng Lộ Bàng Thổ => Bát Tự 23 - 83 Tân Dậu 32 - 92 cung Càn, mạng Thạch Lựu Mộc=> Bát Tự 33 - 93 Tân Hợi 42 cung Khôn, mạng Xoa Kim Xuyến=> Bát Tự 43 ----------------------------------------------------------------- Nhâm Tí 41 cung Chấn, mạng Tang Ðố Mộc=> Bát Tự 42 Nhâm Dần 51 cung Cấn, mạng Kim Bạch Kim=>Bát Tự 52 Nhâm Thìn 01-61 cung Khảm, mạng Trường Lưu Thuỷ=> Bát Tự 02 - 62 Nhâm Ngọ 11-71 cung Ly, mạng Dương Liễu mộc=> Bát Tự 12 - 72 Nhâm Thân 21-81cung Khôn, mạng Kiếm Phong Kim=> Bát Tự 22 -82 Nhâm Tuất 31-91 cung Ðoài, mạng Ðại Hải Thủy=> Bát Tự 32 - 92 ----------------------------------------------------------------- Quý Sửu 40 - 00 cung Tốn, mạng Tang Ðố Mộc => Bát Tự 41 - 01 Quý Mão 50 cung Ly, mạng Kim Bạch Kim=> Bát Tự 51 Quý Tỵ 60 cung Khôn, mạng Trường Lưu Thuỷ=> Bát Tự 61 Quý Mùi 10 - 70 cung Càn, mạng Dương Liễu mộc=> Bát Tự 11 - 71 Quý Dậu 20 - 80 cung Chấn, mạng Kiếm Phong Kim=> Bát Tự 21 - 81 Quý Hợi 30 - 90 cung Cấn, mạng Ðại Hải Thuỷ=>Bát Tự 31 - 91 *****************___________******************* úp 2 cái luôn cho chị theo dỏi luôn nè! hiện tại các số trên sử dụng theo số tử vi là +1,số bát tự+2 em chỉ pót của mấy anh chị đi trước thôi!em vẫn sự dụng 2 cái này chỉ việc + vào thôi